Có 2 kết quả:

巫医 wū yī ㄨ ㄧ巫醫 wū yī ㄨ ㄧ

1/2

wū yī ㄨ ㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) witch doctor
(2) medicine man
(3) shaman

Bình luận 0

wū yī ㄨ ㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) witch doctor
(2) medicine man
(3) shaman

Bình luận 0